Characters remaining: 500/500
Translation

ptosis

/'tousis/
Academic
Friendly

Từ "ptosis" (phát âm /ˈtoʊ.sɪs/) một danh từ trong lĩnh vực y học, có nghĩa "chứng sa mi mắt". Chứng này xảy ra khi một hoặc cả hai mí mắt bị rủ xuống, có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn làm cho người đó trông có vẻ mệt mỏi hoặc già hơn.

Cách sử dụng từ "ptosis":
  1. dụ cơ bản:
    • "The patient was diagnosed with ptosis, which affected her ability to see clearly." (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng sa mi mắt, điều này ảnh hưởng đến khả năng nhìn của ấy.)
Biến thể của từ:
  • Ptotic (tính từ): liên quan đến chứng sa mi mắt.
    • dụ: "The ptotic eyelid obstructed her vision." (Mí mắt sa đã cản trở tầm nhìn của ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Eyelid droop: cụm từ này mô tả tình trạng mí mắt rủ xuống, tương tự như "ptosis".
  • Blepharoptosis: một thuật ngữ y học khác, thường được dùng để chỉ chứng sa mí mắt, đặc biệt trên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, "ptosis" có thể được phân loại theo nguyên nhân, dụ như:
    • Congenital ptosis: sa mi mắt bẩm sinh, xảy ra từ khi sinh ra.
    • Acquired ptosis: sa mi mắt do các nguyên nhân khác như tuổi tác, chấn thương hoặc bệnh .
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Drop like a lead balloon": nghĩa thất bại hoặc không được đón nhận. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "ptosis", cũng hình ảnh về sự rơi xuống.
Phrasal verb:
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "ptosis", nhưng bạn có thể sử dụng "fall down" để diễn tả sự giảm sút hoặc sa xuống, mặc dù không chính xác bằng thuật ngữ y học.
Tóm tắt:

"Ptosis" một thuật ngữ y học dùng để chỉ chứng sa mi mắt, có thể ảnh hưởng đến tầm nhìn thẩm mỹ của người bệnh.

danh từ
  1. (y học) chứng sa mi mắt

Words Containing "ptosis"

Comments and discussion on the word "ptosis"