Characters remaining: 500/500
Translation

psychoneurosis

/,saikounjuə'rousis/
Academic
Friendly

Từ "psychoneurosis" (danh từ) trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bệnh loạn thần kinh chức năng". Đây một thuật ngữ y học dùng để chỉ một loại rối loạn tâm lý không tổn thương vật rõ ràng. thường liên quan đến sự căng thẳng tâm lý, lo âu, hoặc các triệu chứng tâm lý khác ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày của một người.

Định nghĩa đơn giản:

"Psychoneurosis" một tình trạng trong đó tâm trí cảm xúc của một người gặp khó khăn, dẫn đến các triệu chứng như lo âu, trầm cảm, hoặc các rối loạn hành vi không nguyên nhân bệnh rõ ràng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After experiencing a traumatic event, she was diagnosed with psychoneurosis." (Sau khi trải qua một sự kiện chấn thương, ấy được chẩn đoán mắc bệnh loạn thần kinh chức năng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The treatment for psychoneurosis often involves psychotherapy and medication to alleviate symptoms." (Phương pháp điều trị cho bệnh loạn thần kinh chức năng thường bao gồm liệu pháp tâm lý thuốc để giảm triệu chứng.)
Các biến thể của từ:
  • Psychoneurotic (tính từ): Liên quan đến bệnh loạn thần kinh chức năng.

    • dụ: "His psychoneurotic symptoms made it difficult for him to socialize."
  • Psychoneuroses (danh từ số nhiều): Các trường hợp bệnh loạn thần kinh chức năng khác nhau.

    • dụ: "Various psychoneuroses can manifest in different ways depending on the individual."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Neurosis: Một thuật ngữ rộng hơn chỉ các rối loạn tâm lý không nguyên nhân vật rõ ràng.
  • Anxiety disorder: Rối loạn lo âu, có thể được coi một loại neurosis.
  • Depression: Trầm cảm, cũng có thể liên quan đến các triệu chứng của psychoneurosis.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "At the end of one's rope": Cảm thấy kiệt sức về mặt tinh thần, có thể liên quan đến psychoneurosis.
  • "Burning out": Cảm giác kiệt sức do căng thẳng, có thể dẫn đến tình trạng psychoneurosis.
Kết luận:

"Psychoneurosis" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học y học, giúp chúng ta hiểu về các rối loạn tâm lý chức năng.

danh từ
  1. (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng

Synonyms

Comments and discussion on the word "psychoneurosis"