Characters remaining: 500/500
Translation

psychometry

/sai'kɔmitri/
Academic
Friendly

Từ "psychometry" (danh từ) nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "psyche" (tâm hồn) "metron" (đo lường). Trong tiếng Việt, từ này có thể được dịch "khoa đo nghiệm tinh thần".

Định nghĩa:Psychometry một lĩnh vực nghiên cứu người ta tin rằng có thể cảm nhận hoặc đo lường thông tin từ các đối tượng hoặc vật thể thông qua cảm xúc hoặc tâm linh. thường được liên kết với các khả năng siêu nhiên, nơi một người có thể cảm nhận được lịch sử hoặc cảm xúc của một vật thể chỉ bằng cách chạm vào .

dụ sử dụng: 1. "The psychometry expert was able to tell the history of the ring just by holding it." (Chuyên gia đo nghiệm tinh thần đã có thể kể lại lịch sử của chiếc nhẫn chỉ bằng cách cầm .) 2. "In the novel, the protagonist discovers her psychometric abilities when she touches an old photograph." (Trong tiểu thuyết, nhân vật chính phát hiện ra khả năng đo nghiệm tinh thần của mình khi ấy chạm vào một bức ảnh .)

Các biến thể của từ: - Psychometric (tính từ): Liên quan đến psychometry, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đo lường các yếu tố tâm lý hoặc trí tuệ. - dụ: "Psychometric tests are often used in hiring processes to evaluate candidates." (Các bài kiểm tra tâm lý thường được sử dụng trong quy trình tuyển dụng để đánh giá ứng viên.)

Từ đồng nghĩa: - Clairvoyance: Khả năng nhìn thấy hoặc cảm nhận những điều không thể thấy được bằng giác quan thông thường. - Mediumship: Khả năng truyền đạt thông tin từ người đã khuất.

Từ gần giống: - Parapsychology: Một lĩnh vực nghiên cứu các hiện tượng tâm linh siêu nhiên. - Extrasensory perception (ESP): Khả năng nhận thức thông tin không sử dụng các giác quan thông thường.

Idioms Phrasal Verbs:Trong ngữ cảnh của psychometry, không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cảm xúc nhận thức như: - "Read between the lines": Hiểu những điều không được nói ra, có thể áp dụng khi nói về cảm nhận tinh thần. - "Touch base": Gặp gỡ hoặc liên lạc để trao đổi thông tin.

Cách sử dụng nâng cao:Trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy psychometry được thảo luận trong bối cảnh nghiên cứu về nhận thức con người hoặc trong các cuộc thảo luận về các hiện tượng tâm linh.

danh từ
  1. khoa đo nghiệm tinh thần

Comments and discussion on the word "psychometry"