Characters remaining: 500/500
Translation

psychics

/'saikiks/
Academic
Friendly

Từ "psychics" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụngdạng số nhiều nhưng có thể xem như số ít trong một số ngữ cảnh. Từ này có nghĩa những người khả năng đặc biệt trong việc cảm nhận hoặc dự đoán các sự kiện, thường liên quan đến tâm linh hoặc siêu hình. Ngoài ra, "psychics" cũng có thể ám chỉ đến các năng lực tâm linh hoặc các hiện tượng không thể giải thích bằng khoa học.

Định nghĩa:
  • Psychics (danh từ số nhiều): Những người hoặc khả năng liên quan đến việc cảm nhận thông tin từ tâm linh, hoặc dự đoán tương lai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many people believe that psychics can communicate with the spirits of the dead."
    • (Nhiều người tin rằng các nhà tâm linh có thể giao tiếp với linh hồn của người đã chết.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The show featured several psychics who demonstrated their abilities to predict future events."
    • (Chương trình đã nhiều nhà tâm linh trình diễn khả năng dự đoán các sự kiện trong tương lai của họ.)
Biến thể:
  • Psychic (danh từ số ít): Một người khả năng tâm linh hoặc siêu hình.

    • dụ: "She is a well-known psychic who offers readings to her clients."
  • Psychic (tính từ): Liên quan đến tâm linh hoặc các khả năng siêu hình.

    • dụ: "He had a psychic experience that changed his life."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Medium: Người trung gian, thường được coi khả năng giao tiếp với các linh hồn.

    • dụ: "The medium held a séance to connect with the deceased."
  • Clairvoyant: Người khả năng nhìn thấy hoặc biết thông tin người khác không thể.

    • dụ: "The clairvoyant accurately described the events that would unfold."
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To read someone's mind: Đọc được suy nghĩ của ai đó, thường được sử dụng để chỉ khả năng tâm linh.
  • To have a sixth sense: giác quan thứ sáu; nghĩa khả năng cảm nhận những điều không rõ ràng hoặc dự đoán sự kiện.
Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến "psychics", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Tap into (something): Khai thác (một khả năng hoặc nguồn lực). - dụ: "She learned to tap into her psychic abilities through meditation."

Tóm lại:

"Psychics" một từ liên quan đến khả năng tâm linh những người có thể cảm nhận thông tin từ thế giới siêu hình.

danh từ, số nhiều dùng như số ít
  1. tâm lý học
  2. tâm linh học

Comments and discussion on the word "psychics"