Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
psychedelic
/,saiki'delik/
Jump to user comments
tính từ
  • ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
  • (thuộc) ma tuý
danh từ
  • ma tuý
Comments and discussion on the word "psychedelic"