Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pseudopode
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) chân giả
  • (thực vật học) nhánh sinh sản (của rêu)
Related search result for "pseudopode"
  • Words contain "pseudopode" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    chân giả giả túc
Comments and discussion on the word "pseudopode"