Characters remaining: 500/500
Translation

préférentiellement

Academic
Friendly

Từ "préférentiellement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách ưu tiên" hoặc "theo cách ưa thích hơn". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc lựa chọn một cái gì đó hơn những cái khác trong một tình huống cụ thể.

Định nghĩa:
  • Préférentiellement: phó từ chỉ việc ưu tiên hoặc chọn lựa một thứ đó hơn so với những thứ khác.
Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Exemple: "Il préfère travailler préférentiellement le matin." (Anh ấy thích làm việc một cách ưu tiên vào buổi sáng.)
  2. Trong ngữ cảnh so sánh:

    • Exemple: "Les étudiants peuvent s'inscrire préférentiellement aux cours qui les intéressent." (Các sinh viên có thể đăngưu tiên vào những khóa học họ quan tâm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, "préférentiellement" có thể được sử dụng để diễn tả các chính sách, quy định hoặc quyết định.
    • Exemple: "Les fonds seront alloués préférentiellement aux projets innovants." (Các quỹ sẽ được phân bổ ưu tiên cho các dự án đổi mới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Préféré: (adj) - được ưa thích.
    • Exemple: "C'est mon livre préféré." (Đâycuốn sách tôi thích nhất.)
  • Préférence: (n) - sự ưa thích.
    • Exemple: "Il a une préférence pour les films d'action." (Anh ấy sự ưa thích cho các bộ phim hành động.)
Chú ý phân biệt:
  • "Préférentiellement" là phó từ, dùng để mô tả cách thức ưu tiên. Trong khi đó, "préféré" "préférence" là danh từ tính từ, liên quan đến khái niệm ưu tiên nhưng không chỉ cách thức.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến từ này, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Avoir une préférence pour": sự ưa thích cho. - Exemple: "J'ai une préférence pour le chocolat noir." (Tôi sự ưa thích cho la đen.)

Tóm lại:

"Préférentiellement" là một từ hữu ích để diễn tả việc ưu tiên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

phó từ
  1. ưu đãi

Comments and discussion on the word "préférentiellement"