Characters remaining: 500/500
Translation

prédisposer

Academic
Friendly

Từ "prédisposer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "chuẩn bị cho" hoặc "mở đường cho". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo điều kiện cho một tình huống, hành động hay trạng thái nào đó xảy ra.

Định nghĩa
  • Prédisposer: Chuẩn bị cho một điều đó xảy ra; tạo điều kiện thuận lợi cho một tình huống hay hiện tượng.
Ví dụ sử dụng
  1. Mauvaise hygiène prédispose aux maladies.

    • (Vệ sinh kém mở đường cho bệnh tật.)
    • đây, câu này chỉ ra rằng việc không giữ gìn vệ sinh có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
  2. Un environnement stressant peut prédisposer les gens à des problèmes de santé mentale.

    • (Môi trường căng thẳng có thể khiến mọi người dễ gặp phải các vấn đề về sức khỏe tâm thần.)
    • Câu này cho thấy mối liên hệ giữa môi trường sức khỏe tinh thần.
Các biến thể của từ
  • Prédisposition (danh từ): Tình trạng đã được chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một điều đó.
    • Ví dụ: Il a une prédisposition à l'anxiété. (Anh ấy xu hướng lo âu.)
Từ đồng nghĩa
  • Favoriser: Tạo điều kiện cho.
  • Inciter: Khuyến khích.
Những từ gần giống
  • Disposer: Có nghĩasắp xếp, nhưng không mang ý nghĩa chuẩn bị cho một điều đó xảy ra.
  • Conditionner: Điều kiện hóa, tạo ra điều kiện cho một hành động hay trạng thái nào đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Prédisposer quelqu'un à quelque chose: Chuẩn bị cho ai đó đối mặt với một điều đó.
    • Ví dụ: Les expériences de l'enfance prédisposent souvent les adultes à certains comportements. (Những trải nghiệm trong tuổi thơ thường chuẩn bị cho người lớn những hành vi nhất định.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm động từ hay idioms phổ biến sử dụng "prédisposer", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo nên các cụm từ mang nghĩa tương tự.

Kết luận

Tóm lại, "prédisposer" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sức khỏe, tâm các tình huống xã hội.

ngoại động từ
  1. chuẩn bị cho, mở đường cho
    • La mauvaise hygiène prédispose aux maladies
      vệ sinh không tốt mở đường cho bệnh tật

Comments and discussion on the word "prédisposer"