Characters remaining: 500/500
Translation

prédestination

Academic
Friendly

Từ "prédestination" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tiền định" hay "sự định mệnh". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học, tâmhọc, để chỉ ý tưởng rằng mọi sự kiện trong cuộc sống của con người đã được định sẵn từ trước, không thể thay đổi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Prédestination (danh từ giống cái): Là khái niệm cho rằng cuộc sống số phận của mỗi người đã được quy định trước bởi một lực lượng cao hơn, thườngChúa hoặc số phận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Usage basique:

    • "Dans certaines religions, la prédestination est un concept fondamental." (Trong một số tôn giáo, sự tiền địnhmột khái niệm cơ bản.)
  2. Usage avancé:

    • "La théorie de la prédestination soulève des questions éthiques sur la responsabilité humaine." (Lý thuyết về sự tiền định đặt ra những câu hỏi về đạo đức liên quan đến trách nhiệm của con người.)
Các biến thể của từ:
  • Prédestiner (động từ): Nghĩa là "định mệnh" hoặc "tiền định".
    • Ví dụ: "Il se sent prédestiné à accomplir de grandes choses." (Anh ta cảm thấy được định mệnh để thực hiện những điều vĩ đại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Destin: Nghĩa là "số phận", nhưng thường được hiểumột khái niệm rộng hơn, không nhất thiếtđã được định sẵn.
  • Fatalisme: Ý nghĩa là "chủ nghĩa định mệnh", là quan điểm tin rằng mọi sự kiện đều đã được định sẵn không thể thay đổi.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir le destin entre ses mains: Có nghĩa là "nắm lấy số phận của mình", chỉ việc chịu trách nhiệm cho những hành động của bản thân.
  • Changer son destin: Thay đổi số phận, nói về khả năng thay đổi cuộc sống của mình.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "prédestination", cần cân nhắc ngữ cảnh, mang nặng tính triết học tôn giáo. Trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc tự do ý chí, "prédestination" có thể được xem như một khái niệm gây tranh cãi.
  • Nếu bạn muốn diễn đạt rằng một ai đó số phận tốt hoặc xấu, bạn có thể sử dụng từ "destin" thay vì "prédestination" để tạo ra một cảm giác ít nặng nề hơn.
danh từ giống cái
  1. sự tiền định
  2. sự định mệnh; định mệnh

Comments and discussion on the word "prédestination"