Characters remaining: 500/500
Translation

pruriency

/pruriency/
Academic
Friendly

Từ "pruriency" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục, hoặc sự tò mò thái quá về các vấn đề liên quan đến tình dục. Đây một từ hiếm thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc pháp để chỉ sự quan tâm không lành mạnh đến tình dục.

Định nghĩa chi tiết:
  • Pruriency: Sự ham muốn hoặc tò mò thái quá về tình dục, thường mang nghĩa tiêu cực. có thể mô tả một trạng thái tâm lý người ta xu hướng tìm kiếm hoặc quan tâm đến những điều liên quan đến tình dục một cách quá mức.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn phong thông thường:

    • "His pruriency was evident in the way he spoke about intimate relationships." (Sự thèm khát nhục dục của anh ta thể hiện qua cách anh ta nói về các mối quan hệ thân mật.)
  2. Trong ngữ cảnh văn học:

    • "The novel explores themes of pruriency and moral decay in society." (Tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự ham muốn thái quá sự suy thoái đạo đức trong xã hội.)
  3. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The court ruled that the material was deemed offensive due to its pruriency." (Tòa án phán quyết rằng tài liệu này bị coi xúc phạm do tính chất dâm dục của .)
Biến thể của từ:
  • Prurient (tính từ): Có nghĩa sự thèm khát nhục dục, hoặc tò mò thái quá. dụ: "The prurient interest in celebrity gossip often overshadows more important news." (Sự tò mò thái quá về tin đồn của người nổi tiếng thường che khuất những tin tức quan trọng hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lustfulness: Sự ham muốn tình dục mạnh mẽ.
  • Lechery: Sự thèm muốn tình dục không kiểm soát.
  • Salaciousness: Sự dâm dục, thường dùng để chỉ những điều không đứng đắn.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn học phê bình, "pruriency" có thể được sử dụng để phân tích các tác phẩm nội dung nhạy cảm hoặc khi bàn về các vấn đề xã hội liên quan đến tình dục.

Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "pruriency", bạn có thể thấy một số cụm từ khác liên quan đến tình dục như: - "Cross the line": Vượt qua ranh giới, thường dùng để chỉ hành vi không phù hợp về mặt đạo đức hoặc xã hội. - "Push the envelope": Thử thách giới hạn hoặc tiêu chuẩn, có thể áp dụng trong các tình huống liên quan đến sự thể hiện tình dục.

Kết luận:

"Pruriency" một từ có nghĩa khá cụ thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, có thể rất hữu ích trong các bối cảnh nhất định để mô tả những cảm xúc hoặc hành vi liên quan đến sự quan tâm thái quá về tình dục.

danh từ
  1. tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh

Comments and discussion on the word "pruriency"