Characters remaining: 500/500
Translation

prunella

/prunella/
Academic
Friendly

Từ "prunella" trong tiếng Anh những nghĩa cách sử dụng như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (về vải): "Prunella" thường được dùng để chỉ một loại vải dày, thường lụa hoặc vải len mỏng, thường được sử dụng để may áo quan hoặc trang phục trang trọng.

    • dụ: "The funeral garments were made of prunella, which gave them a rich, elegant appearance." (Các trang phục tang lễ được làm từ prunella, điều này khiến chúng có vẻ ngoài sang trọng, quý phái.)
  2. Danh từ (y học thực vật học): Trong một số ngữ cảnh khác, "prunella" cũng được sử dụng để chỉ một loại cây tên khoa học Prunella vulgaris, thường được biết đến với tên gọicỏ tưa. Cây này nhiều công dụng trong y học truyền thống.

    • dụ: "Prunella vulgaris has been used in herbal medicine for its anti-inflammatory properties." (Cỏ tưa đã được sử dụng trong y học cổ truyền nhờ vào tính chất chống viêm của .)
Biến thể cách sử dụng:
  • Prunella không nhiều biến thể như các từ khác, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong thời trang hoặc y học.
Từ gần giống:
  • Velvet: Một loại vải mềm dày hơn, cũng thường được sử dụng trong may mặc nhưng độ bóng hơn so với prunella.
  • Taffeta: một loại vải dày hơn, thường cứng độ bóng, không giống như prunella nhưng cũng được sử dụng trong may mặc.
Từ đồng nghĩa:
  • Satin: Một loại vải bóng mịn, thường được sử dụng trong các trang phục sang trọng.
  • Flannel: Một loại vải mềm thường được làm từ len, có thể được coi gần giống với prunella trong một số ngữ cảnh nhất định.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "prunella". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thời trang hoặc y học để tạo ra ngữ cảnh cho từ này.

Kết luận:

Từ "prunella" hai nghĩa chính, một liên quan đến vải vóc một liên quan đến thực vật. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu không nhầm lẫn giữa hai nghĩa.

danh từ
  1. lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)
danh từ
  1. (y học) tưa
  2. (thực vật học) cỏ tưa

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prunella"