Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prud'homme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hội viên hội đồng hòa giải lao động
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người trung thực
Related search result for "prud'homme"
Comments and discussion on the word "prud'homme"