Characters remaining: 500/500
Translation

proximity

/proximity/
Academic
Friendly

Từ "proximity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "trạng thái gần" hoặc "sự gần gũi" về mặt không gian, thời gian hoặc mối quan hệ. Khi nói đến "proximity," chúng ta thường đề cập đến việc một thứ đó nằm gần một thứ khác, hoặc thời gian giữa hai sự kiện.

Định nghĩa:
  • Proximity: Trạng thái gần gũi, sự gần nhau về không gian hoặc thời gian.
dụ sử dụng:
  1. Không gian:

    • "The proximity of the store to my house makes it very convenient to shop there." (Sự gần gũi của cửa hàng với nhà tôi khiến việc mua sắmđó trở nên rất tiện lợi.)
  2. Thời gian:

    • "The proximity of the deadlines made it difficult for the team to complete the project on time." (Thời gian gần kề của các hạn chót khiến đội ngũ khó hoàn thành dự án đúng hạn.)
  3. Quan hệ:

    • "The proximity of blood between the siblings means that they share a close family bond." (Mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa các anh chị em có nghĩa họ một sự gắn bó gia đình chặt chẽ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, "proximity" có thể được sử dụng để nói về khoảng cách giữa các đối tượng, dụ:
    • "The sensors detect the proximity of nearby objects." (Các cảm biến phát hiện sự gần gũi của các vật thể xung quanh.)
Biến thể của từ:
  • Proximal (tính từ): Gần, gần gũi về mặt không gian hay thời gian.
    • dụ: "The proximal end of the bone is closer to the body's center." (Đầu gần của xương nằm gần trung tâm cơ thể.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Closeness: Sự gần gũi.
  • Proximity: Sự gần.
  • Nearness: Sự gần gũi.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "proximity," nhưng một số câu có thể liên quan đến sự gần gũi: - In close proximity to: Gần với. - dụ: "The hotel is in close proximity to the beach." (Khách sạn nằm gần bãi biển.)

Lưu ý:
  • "Proximity" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên môn hơn, trong khi các từ như "closeness" có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên hơn.
danh từ
  1. trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
    • proximity of blood
      quan hệ họ hàng gần

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "proximity"

Comments and discussion on the word "proximity"