Characters remaining: 500/500
Translation

proportionnalité

Academic
Friendly

Từ "proportionnalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính tỷ lệ" hay "sự tỷ lệ". thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố trong đó sự thay đổi của một yếu tố sẽ ảnh hưởng đến yếu tố khác theo một tỷ lệ nhất định.

Định nghĩa:

Proportionnalité (danh từ giống cái): Tính chất của việc hai hoặc nhiều khái niệm, đại lượng mối liên hệ tỷ lệ với nhau.

Ví dụ sử dụng:
  1. Proportionnalité de la masse et du poids: Sự tỷ lệ giữa khối lượng trọng lượng. Trong vật lý, khối lượng trọng lượng mối quan hệ tỷ lệ, trọng lượngkhối lượng nhân với gia tốc trọng trường.

  2. Proportionnalité de l'impôt: Cách tính thuế (theo) tỷ lệ. Trong lĩnh vực tài chính, mức thuế một người phải trả có thể được tính dựa trên thu nhập của họ, thể hiện sự tỷ lệ giữa thu nhập số tiền thuế phải nộp.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Principes de la proportionnalité: Các nguyên tắc của tính tỷ lệ, thường được dùng trong lĩnh vực luật pháp hoặc kinh tế để chỉ ra rằng các hình phạt hoặc chính sách phải tương xứng với hành vi hoặc tình huống.

  • Règle de proportionnalité: Quy tắc tỷ lệ, có thể đề cập đến các quy tắc trong toán học hoặc thống kê.

Biến thể của từ:
  • Proportionnel (tính từ): Tương ứng, tỷ lệ. Ví dụ: "Le prix est proportionnel à la qualité" (Giá cả tỷ lệ thuận với chất lượng).
  • Proportionnelle (tính từ): Dùng để chỉ sự tương ứng về giới tính, ví dụ: "Cette augmentation est proportionnelle à l'inflation" (Sự tăng này tỷ lệ với lạm phát).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Taux: Tỷ lệ.
  • Rapport: Mối quan hệ, tỷ lệ giữa các đại lượng.
  • Équivalence: Sự tương đương.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être proportionnel à: Tương ứng với, tỷ lệ với. Ví dụ: "Les dépenses sont proportionnelles aux revenus" (Chi tiêu tỷ lệ với thu nhập).

  • Avoir des conséquences proportionnelles: những hậu quả tương ứng. Ví dụ: "Les décisions prises auront des conséquences proportionnelles" (Những quyết định được đưa ra sẽ những hậu quả tương ứng).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "proportionnalité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, vật lý, tài chính, luật pháp.

danh từ giống cái
  1. tính tỷ lệ; sự tỷ lệ
    • Proportionnalité de la massse et du poids
      sự tỷ lệ giữa khối lượng trọng lượng
    • Proportionnalité de l'impôt
      cách tính thuế (theo) tỷ lệ

Comments and discussion on the word "proportionnalité"