Từ "proportionnalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính tỷ lệ" hay "sự tỷ lệ". Nó thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố mà trong đó sự thay đổi của một yếu tố sẽ ảnh hưởng đến yếu tố khác theo một tỷ lệ nhất định.
Proportionnalité (danh từ giống cái): Tính chất của việc mà hai hoặc nhiều khái niệm, đại lượng có mối liên hệ tỷ lệ với nhau.
Proportionnalité de la masse et du poids: Sự tỷ lệ giữa khối lượng và trọng lượng. Trong vật lý, khối lượng và trọng lượng có mối quan hệ tỷ lệ, vì trọng lượng là khối lượng nhân với gia tốc trọng trường.
Proportionnalité de l'impôt: Cách tính thuế (theo) tỷ lệ. Trong lĩnh vực tài chính, mức thuế mà một người phải trả có thể được tính dựa trên thu nhập của họ, thể hiện sự tỷ lệ giữa thu nhập và số tiền thuế phải nộp.
Principes de la proportionnalité: Các nguyên tắc của tính tỷ lệ, thường được dùng trong lĩnh vực luật pháp hoặc kinh tế để chỉ ra rằng các hình phạt hoặc chính sách phải tương xứng với hành vi hoặc tình huống.
Règle de proportionnalité: Quy tắc tỷ lệ, có thể đề cập đến các quy tắc trong toán học hoặc thống kê.
Être proportionnel à: Tương ứng với, tỷ lệ với. Ví dụ: "Les dépenses sont proportionnelles aux revenus" (Chi tiêu tỷ lệ với thu nhập).
Avoir des conséquences proportionnelles: Có những hậu quả tương ứng. Ví dụ: "Les décisions prises auront des conséquences proportionnelles" (Những quyết định được đưa ra sẽ có những hậu quả tương ứng).
Khi sử dụng từ "proportionnalité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, vật lý, tài chính, và luật pháp.