Characters remaining: 500/500
Translation

propitiatoire

Academic
Friendly

Từ "propitiatoire" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa liên quan đến việc cầu phúc hoặc xin tha thứ, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh. Từ này nguồn gốc từ động từ "propitier," có nghĩalàm cho ai đó hài lòng hoặc làm cho họ tha thứ.

Định nghĩa:
  1. Propitiatoire (tính từ): Có nghĩa là "để cầu phúc" hoặc "để xin tha thứ." Từ này thường được dùng để mô tả những hành động, nghi lễ, hoặc lễ vật nhằm làm hài lòng một vị thần hoặc một thế lực nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Lễ hiến sinh cầu phúc: Trong nhiều nền văn hóa, người ta thực hiện những lễ hiến sinh propitiatoires để cầu xin sự bảo vệ hoặc tha thứ từ các vị thần.

    • Dans certaines cultures anciennes, des sacrifices propitiatoires étaient offerts aux dieux pour obtenir leur faveur.
    • (Trong một số nền văn hóa cổ đại, những lễ hiến sinh cầu phúc đã được dâng lên các vị thần để nhận được sự ủng hộ của họ.)
  2. Sử dụng trong văn học: Từ "propitiatoire" có thể được sử dụng để mô tả một hành động hay một nghi lễ trong tiểu thuyết, nhằm thể hiện sự tôn kính hoặc cầu xin sự tha thứ.

    • Le protagoniste a effectué un geste propitiatoire pour apaiser les esprits.
    • (Nhân vật chính đã thực hiện một hành động cầu phúc để làm dịu các linh hồn.)
Các biến thể của từ:
  • Propitier (động từ): Để làm cho ai đó hài lòng hoặc để xin tha thứ.
  • Propitiation (danh từ): Hành động cầu phúc hoặc xin tha thứ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Apaisant: Mang nghĩa làm dịu, thường sử dụng trong ngữ cảnh hòa bình hoặc làm giảm sự tức giận.
  • Pardonnant: Có nghĩatha thứ, liên quan đến việc làm cho ai đó cảm thấy được tha thứ.
Idioms cụm động từ:
  • Faire amende honorable: Câu này có nghĩa là "thực hiện một sự chuộc lỗi" hoặc "cầu xin sự tha thứ", thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.
Lưu ý:
  • "Propitiatoire" thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc tôn giáo, vì vậy khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm.
  • Từ này không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng vẫn được dùng trong các bài viết học thuật hoặc văn học.
tính từ
  1. (để) cầu phúc
    • Sacrifice propititoire
      lễ hiến sinh cầu phúc

Similar Spellings

Words Mentioning "propitiatoire"

Comments and discussion on the word "propitiatoire"