Từ "prophète" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà tiên tri" hoặc "người tiên đoán". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng dự đoán tương lai hoặc nói về những điều sẽ xảy ra, thường dựa trên những tín ngưỡng tôn giáo hoặc tâm linh.
Các biến thể của từ:
Các cách sử dụng:
Trong bối cảnh tôn giáo: "Moïse est considéré comme un prophète dans le judaïsme." (Moses được coi là một nhà tiên tri trong đạo Do Thái.)
Trong ngữ cảnh thông thường: "Il a toujours été un prophète de malheur." (Anh ấy luôn là người chỉ nói gở.)
Cách diễn đạt thông dụng: "Pas besoin d'être prophète pour le savoir." (Không cần phải là nhà tiên tri để biết điều đó.)
Các nghĩa khác nhau:
Prophète de malheur: người chỉ nói gở, tức là người luôn nói về những điều xấu, không may mắn.
Faux prophète: kẻ lừa bịp, tức là người tự nhận mình có khả năng tiên đoán nhưng thực ra không có khả năng đó.
Câu thành ngữ (idioms) liên quan:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Visionnaire: người có tầm nhìn xa, nhưng thường chỉ về những người có ý tưởng sáng tạo.
Devin: cũng có nghĩa là người tiên đoán, nhưng thường mang tính chất huyền bí hơn.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
"Dans certaines cultures, les prophètes sont vus comme des intermédiaires entre Dieu et les hommes." (Trong một số nền văn hóa, các nhà tiên tri được coi là trung gian giữa Chúa và con người.)
"Il est facile de critiquer, mais nul n'est prophète en son pays." (Thật dễ dàng để chỉ trích, nhưng không ai được coi là nhà tiên tri ở quê hương của mình.)
Kết luận:
Từ "prophète" không chỉ đơn thuần là nhà tiên tri, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và sắc thái khác nhau trong văn hóa và ngôn ngữ.