Characters remaining: 500/500
Translation

prophète

Academic
Friendly

Từ "prophète" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà tiên tri" hoặc "người tiên đoán". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người khả năng dự đoán tương lai hoặc nói về những điều sẽ xảy ra, thường dựa trên những tín ngưỡng tôn giáo hoặc tâm linh.

Các biến thể của từ:
  • Prophète: danh từ giống đực - nhà tiên tri.
  • Prophétesse: danh từ giống cái - nữ tiên tri.
Các cách sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tôn giáo: "Moïse est considéré comme un prophète dans le judaïsme." (Moses được coi là một nhà tiên tri trong đạo Do Thái.)
  2. Trong ngữ cảnh thông thường: "Il a toujours été un prophète de malheur." (Anh ấy luônngười chỉ nói gở.)
  3. Cách diễn đạt thông dụng: "Pas besoin d'être prophète pour le savoir." (Không cần phảinhà tiên tri để biết điều đó.)
Các nghĩa khác nhau:
  • Prophète de malheur: người chỉ nói gở, tức là người luôn nói về những điều xấu, không may mắn.
  • Faux prophète: kẻ lừa bịp, tức là người tự nhận mình khả năng tiên đoán nhưng thực ra không khả năng đó.
Câu thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Nul n'est prophète en (dans) son pays: bụt chùa nhà không thiêng, nghĩangười ta thường không đánh giá cao những người cùng quê hương, cùng văn hóa của mình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Visionnaire: người tầm nhìn xa, nhưng thường chỉ về những ngườiý tưởng sáng tạo.
  • Devin: cũng có nghĩangười tiên đoán, nhưng thường mang tính chất huyền bí hơn.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
  • "Dans certaines cultures, les prophètes sont vus comme des intermédiaires entre Dieu et les hommes." (Trong một số nền văn hóa, các nhà tiên tri được coi là trung gian giữa Chúa con người.)
  • "Il est facile de critiquer, mais nul n'est prophète en son pays." (Thật dễ dàng để chỉ trích, nhưng không ai được coi là nhà tiên triquê hương của mình.)
Kết luận:

Từ "prophète" không chỉ đơn thuầnnhà tiên tri, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sắc thái khác nhau trong văn hóa ngôn ngữ.

danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse)
  1. nhà tiên tri
  2. người tiên đoán
    • faux prophète
      kẻ lừa bịp
    • nul n'est prophète en (dans) son pays
      bụt chùa nhà không thiêng
    • pas besoin d'être prophète pour le savoir
      ai chẳng biết được điều đó
    • prophète de malheur
      người chỉ nói gở

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prophète"