Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for proper noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last
lái buôn
kinh thánh
kinh tế
kinh điển
khuôn sáo
kiện tướng
kiết
kiệu
kim anh
kim băng
kim bằng
kim khí
kim ngân
lái đò
làn
lang ben
lệ phí
lệnh
liên khu
liên tỉnh
liệt sĩ
lính
lít
loạn thị
loạt
lệ luật
lễ phép
lề thói
lãnh chúa
lãnh hải
lao tù
lạp xưởng
lằn
lăng kính
lăng trụ
lân quang
lầu xanh
lẽ
long não
mật lệnh
nguyện vọng
nhân chứng
nhân dân
nhân khẩu
nhi đồng
nhi khoa
nhị trùng âm
nho sĩ
nhôm
nhồng
nhu cầu
nhãn khoa
nhãn hiệu
nhà văn
ngữ pháp
ngựa ô
người điên
nha
nha khoa
nhà ga
nhà in
nhà khách
nhà máy
nhục đậu khấu
nhục hình
nhục thể
núi non
nữ
nữ giới
nữ tính
nữ trang
nước hoa
ong nghệ
ong vò vẽ
ô chữ
núi lửa
nùi
nơm
nhựa
nỉ
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last