Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
proparoxyton
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ có trọng âm trước âm tiết áp chót
Comments and discussion on the word "proparoxyton"