Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
promptitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính mau lẹ, tính nhanh chóng
  • tính nhanh nhẹn, tính mẫn tiệp
    • La promptitude de l'esprit
      tính nhanh nhẹn của tinh thần
Comments and discussion on the word "promptitude"