Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
promiscuous
/promiscuous/
Jump to user comments
tính từ
  • lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn
    • a promiscuous gathering
      cuộc tụ tập lộn xộn
    • a promiscuous crowd
      đám đông hỗn tạp
    • a promiscuous heap of rubbish
      đống rác lẫn lộn các thứ
    • promiscuous bathing
      việc tắm chung cả trai lẫn gái
  • bừa bãi, không phân biệt
    • promiscuous massacrre
      sự tàn sát bừa bãi
    • promiscuous hospitality
      sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp)
  • chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn
  • (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình
Related words
Related search result for "promiscuous"
Comments and discussion on the word "promiscuous"