Từ "prominence" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tình trạng lồi lên hoặc nhô lên. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hình dạng vật lý đến biểu thị sự nổi bật trong xã hội hay trong một lĩnh vực nhất định.
Định nghĩa:
Tình trạng lồi lên: "Prominence" có thể chỉ đến những phần nhô lên của bề mặt, chẳng hạn như trên khuôn mặt hoặc trong địa lý.
Sự nổi bật: Từ này cũng có thể chỉ đến sự chú ý đặc biệt mà một người, một sự kiện hoặc một vật thể nào đó nhận được.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh xã hội, "prominence" có thể được dùng để chỉ vị trí hoặc ảnh hưởng của một cá nhân trong cộng đồng hoặc ngành nghề.
Ví dụ: "The politician gained prominence after his speech on climate change." (Nhà chính trị đã trở nên nổi bật sau bài phát biểu về biến đổi khí hậu.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Notability: Sự nổi bật, danh tiếng.
Salience: Tính chất nổi bật hoặc dễ thấy.
Fame: Danh tiếng, sự nổi tiếng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Phrasal verbs liên quan:
Không có phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "prominence", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ diễn đạt ý tương tự như "stand out" (nổi bật) hoặc "come to the forefront" (đứng ra phía trước, trở nên nổi bật).
Tóm lại:
Từ "prominence" có thể được sử dụng để chỉ cả các khía cạnh vật lý (như những chỗ lồi lên) và các khía cạnh trừu tượng (như sự nổi bật trong xã hội).