Characters remaining: 500/500
Translation

prominence

/prominence/
Academic
Friendly

Từ "prominence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tình trạng lồi lên hoặc nhô lên. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hình dạng vật đến biểu thị sự nổi bật trong xã hội hay trong một lĩnh vực nhất định.

Định nghĩa:
  1. Tình trạng lồi lên: "Prominence" có thể chỉ đến những phần nhô lên của bề mặt, chẳng hạn như trên khuôn mặt hoặc trong địa .

    • dụ: "The prominences of the face" (Những chỗ lồi lên trên khuôn mặt).
  2. Sự nổi bật: Từ này cũng có thể chỉ đến sự chú ý đặc biệt một người, một sự kiện hoặc một vật thể nào đó nhận được.

    • dụ: "Her prominence in the field of science is well recognized." (Sự nổi bật của ấy trong lĩnh vực khoa học được công nhận rộng rãi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội, "prominence" có thể được dùng để chỉ vị trí hoặc ảnh hưởng của một cá nhân trong cộng đồng hoặc ngành nghề.
  • dụ: "The politician gained prominence after his speech on climate change." (Nhà chính trị đã trở nên nổi bật sau bài phát biểu về biến đổi khí hậu.)
Biến thể của từ:
  • Prominent (tính từ): Có nghĩa nổi bật, dễ thấy.
    • dụ: "He is a prominent figure in the art world." (Anh ấy một nhân vật nổi bật trong thế giới nghệ thuật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Notability: Sự nổi bật, danh tiếng.
  • Salience: Tính chất nổi bật hoặc dễ thấy.
  • Fame: Danh tiếng, sự nổi tiếng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Rise to prominence: Trở nên nổi bật, thu hút sự chú ý.
    • dụ: "She rose to prominence after winning the championship." ( ấy đã trở nên nổi bật sau khi giành chứcđịch.)
Phrasal verbs liên quan:
  • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "prominence", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ diễn đạt ý tương tự như "stand out" (nổi bật) hoặc "come to the forefront" (đứng ra phía trước, trở nên nổi bật).
Tóm lại:

Từ "prominence" có thể được sử dụng để chỉ cả các khía cạnh vật (như những chỗ lồi lên) các khía cạnh trừu tượng (như sự nổi bật trong xã hội).

danh từ
  1. tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên
    • the prominences of the face
      những chỗ lồi lêntrên mặt
  2. sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật
  3. sự xuất chúng, sự lỗi lạc

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "prominence"

Comments and discussion on the word "prominence"