Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
prolongation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kéo dài thêm
    • Prolongation de congé
      sự kéo dài thêm phép nghỉ
  • thời gian gia hạn
  • (thể dục thể thao) thời gian đầu thêm, hiệp phụ (khi cuộc đấu bóng tròn không phân thắng bại sau thời gian qui định bình (thường))
Comments and discussion on the word "prolongation"