Characters remaining: 500/500
Translation

prologue

/prologue/
Academic
Friendly

Giải thích từ "prologue"

Từ "prologue" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "đoạn mở đầu" hoặc "phần giới thiệu" của một tác phẩm, thường một vở kịch, tiểu thuyết, hoặc bài thơ. Đoạn này chức năng giới thiệu bối cảnh, nhân vật, hoặc chủ đề của tác phẩm, giúp người đọc hoặc người xem hiểu hơn về những sắp diễn ra.

Các cách sử dụng từ "prologue":
  1. Trong văn học:

    • dụ: "The prologue of the play sets the stage for the main conflict." (Đoạn mở đầu của vở kịch thiết lập bối cảnh cho xung đột chính.)
  2. Trong phim hoặc truyền hình:

    • dụ: "The movie begins with a prologue that explains the history of the characters." (Bộ phim bắt đầu với một đoạn mở đầu giải thích lịch sử của các nhân vật.)
  3. Nghĩa bóng:

    • "Prologue" cũng có thể được sử dụng để chỉ một sự kiện mở đầu cho một sự kiện lớn hơn, như một giai đoạn trong cuộc đời hay một sự kiện lịch sử.
    • dụ: "The signing of the treaty was a prologue to the peace negotiations." (Việc hiệp ước một đoạn mở đầu cho các cuộc đàm phán hòa bình.)
Các biến thể của từ "prologue":
  • Prolog: Đây một biến thể viết tắt của "prologue", thường được sử dụng trong lập trình máy tính, đặc biệt trong ngôn ngữ Prolog.
  • Prologue (động từ): Trong một số ngữ cảnh, "prologue" có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa "giới thiệu bằng đoạn mở đầu" hoặc "viết đoạn mở đầu".
    • dụ: "She decided to prologue her novel with a brief history of the setting." ( ấy quyết định viết đoạn mở đầu cho tiểu thuyết của mình với một lịch sử ngắn gọn về bối cảnh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Preface: Cũng có nghĩa "lời nói đầu", thường được sử dụng trong sách.
  • Introduction: "Giới thiệu", cũng có thể chỉ phần mở đầu trong một tác phẩm.
  • Opening: "Mở đầu", chỉ phần đầu tiên của bất kỳ thứ .
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "prologue", nhưng một số cụm từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh mở đầu như:
    • Set the stage: Thiết lập bối cảnh.
    • Lay the groundwork: Đặt nền tảng.
Tóm lại:

"Prologue" một từ hữu ích trong văn học nhiều lĩnh vực khác, giúp người đọc hay khán giả chuẩn bị cho những sắp diễn ra.

danh từ
  1. đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))
  2. (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu
ngoại động từ
  1. giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu

Comments and discussion on the word "prologue"