Characters remaining: 500/500
Translation

proliférer

Academic
Friendly

Từ "proliférer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tăng sinh" hoặc "sinh sôi nảy nở", thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng nhanh chóng về số lượng của một đối tượng nào đó, đặc biệttrong lĩnh vực sinh học.

Định nghĩa:
  • Proliférer (động từ nội động từ): Tăng sinh, sinh sôi nảy nở nhiều. Từ này thường được dùng để mô tả hiện tượng một loài sinh vật, như thực vật hay động vật, gia tăng số lượng một cách nhanh chóng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le gibier prolifère dans cette région.

    • (Nghĩa: Vật săn bắn sinh sôi nảy nở nhiều trong vùng này.)
    • Trong câu này, "gibier" (vật săn bắn) cho thấy rằng số lượng động vật hoang đang gia tăng trong khu vực đó.
  2. Les bactéries peuvent proliférer rapidement dans des conditions favorables.

    • (Nghĩa: Vi khuẩn có thể sinh sôi nảy nở nhanh chóng trong các điều kiện thuận lợi.)
    • đây, từ "bactéries" (vi khuẩn) cho thấy sự tăng trưởng nhanh chóng của chúng trong môi trường thích hợp.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "proliférer" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong sinh học mà còn trong các lĩnh vực khác như kinh tế hay xã hội.
    • Exemple : Les idées prolifèrent sur Internet. (Các ý tưởng sinh sôi nảy nở trên Internet.)
    • Nghĩa: Các ý tưởng đang phát triển lan tỏa nhanh chóng trên mạng.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Prolifération (danh từ): Sự gia tăng, sự sinh sôi nảy nở.
    • Ví dụ: La prolifération des algues dans les lacs est préoccupante. (Sự sinh sôi nảy nở của tảo trong các hồđiều đáng lo ngại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Augmenter: Tăng lên.
  • Se multiplier: Tăng lên, nhân lên.
Idioms cụm động từ:
  • "Proliférer comme des champignons" (Sinh sôi nảy nở như nấm): Diễn tả sự gia tăng nhanh chóng của một thứ đó, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
  • Ví dụ: Les magasins de vêtements ont proliféré comme des champignons ces dernières années. (Các cửa hàng quần áo đã sinh sôi nảy nở như nấm trong những năm gần đây.)
Kết luận:

Từ "proliférer" không chỉ mang ý nghĩa sinh học mà còn có thể mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, thể hiện sự gia tăng nhanh chóng về số lượng.

nội động từ
  1. (sinh vật học) tăng sinh
  2. sinh sôi nảy nở nhiều
    • Le gibier prolifère dans cette région
      vật săn bắn sinh sôi nảy nở nhiều trong vùng này

Comments and discussion on the word "proliférer"