Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
progenitorial
/progenitorial/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông vải
  • (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối
Comments and discussion on the word "progenitorial"