Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
progéniture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) con cái, con
    • Le père promenait sa progéntiure
      người cha dắt con cái đi dạo
    • la chatte et sa progéniture
      con mèo và đàn con
Related search result for "progéniture"
Comments and discussion on the word "progéniture"