Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
procrastinate
/procrastinate/
Jump to user comments
nội động từ
  • trì hoãn, để chậm lại; chần chừ
ngoại động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)
Comments and discussion on the word "procrastinate"