Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for prison-house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngục
hạ nghị viện
khám
chứa
nhà trọ
căn
ở thuê
nghị viện
nhà cửa
nhà
đi đêm
quán
ầm
bắt giam
giam cầm
bỏ tù
tống giam
ngục thất
rộng rãi
giam giữ
lao tù
cầm tù
ngồi tù
nhà đá
nhà tù
bợn
nhà giam
chừng
gọn
ngục tù
đi tù
bếp
dân ca
mọt xác
chiếu
lao
nhà tình nghĩa
cấm cung
rạp chiếu bóng
kim mã ngọc đường
banh
thượng nghị viện
nghị trưởng
nhà trẻ
tòa soạn
thạch sùng
nghênh hôn
nạp thái
gia nô
gia chủ
quản thúc
nhà văn hóa
chim
nhà xuất bản
chuột nhắt
giam lỏng
nhà rông
chiêu đãi sở
nhà bè
phố
hải quan
đưa dâu
bạch cung
hồng lâu
hậu cung
phòng ốc
gia bộc
phạn điếm
báo hại
nhà thổ
nhà tây
nhà sấy
nhà riêng
nhà khách
nhà gá
nội tướng
nhà gác
nhà in
cây nêu
nhà tư
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last