Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for prison in Vietnamese - French dictionary
tù đày
giám ngục
tù
ngũ hình
bắt giam
buồn tênh
ngục tốt
phá trại giam
tù treo
hạ ngục
bỏ tù
tống lao
tống giam
ngục thất
lao tù
nhà lao
trại giam
rục xương
sổ lồng
nhà pha
nhà đá
lao lí
khám đường
ngồi tù
rũ tù
đi tù
vượt ngục
ngục tù
cầm tù
nhà tù
ngục
khám
ậm ọe
mọt xác
chết gí
tống
lao