Characters remaining: 500/500
Translation

printer

/'printə/
Academic
Friendly

Từ "printer" trong tiếng Anh có nghĩa "máy in" hoặc "thợ in". Đây một danh từ được sử dụng nhiều trong các tình huống liên quan đến việc in ấn tài liệu, hình ảnh, hoặc các sản phẩm in khác. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Máy in (printer): thiết bị sử dụng để in thông tin từ máy tính hoặc thiết bị điện tử ra giấy.
  2. Thợ in (printer): Người làm việc trong lĩnh vực in ấn, có thể người điều khiển máy in hoặc thực hiện các công việc liên quan đến in.
dụ sử dụng
  • Máy in: "I need to buy a new printer because my old one is broken." (Tôi cần mua một cái máy in mới cái của tôi hỏng rồi.)
  • Thợ in: "The printer at the print shop is very skilled at his job." (Thợ in ở hiệu in rất tài năng trong công việc của anh ấy.)
Biến thể cụm từ liên quan
  • Printer's devil: thuật ngữ chỉ một người học việc hoặc người phụ việc trong một nhà in, thường người trẻ tuổi.
  • Printer's ink: loại mực dùng để in, thường được sử dụng trong in ấn.
  • To spill printer's ink: Nghĩa làm đổ mực in, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng chỉ việc gây ra sự lộn xộn.
  • Printer's pie: Đây thuật ngữ chỉ một đống chữ in lộn xộn, có thể hiểu sự hỗn độn trong công việc in ấn.
Các từ gần giống
  • Copy machine: Máy photocopy, thường được dùng để sao chép tài liệu.
  • Plotter: thiết bị in lớn, thường được sử dụng để in bản vẽ kỹ thuật hoặc đồ họa.
Từ đồng nghĩa
  • Output device: Thiết bị đầu ra, thuật ngữ chung cho các thiết bị xuất thông tin từ máy tính, bao gồm cả máy in.
Cách sử dụng nâng cao
  • "The new 3D printer can create complex designs that were previously impossible to print." (Máy in 3D mới có thể tạo ra những thiết kế phức tạp trước đây không thể in được.)
  • "As a printer, he understands the intricacies of color mixing and paper types." ( một thợ in, anh ấy hiểu những phức tạp của việc pha màu các loại giấy.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "printer" không thường đi kèm với nhiều cụm từ hay idioms, nhưng bạn có thể gặp một số câu như: - "Print money": Nghĩa in tiền, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế. - "To print out": Nghĩa in ra, thường dùng khi bạn muốn in một tài liệu từ máy tính.

danh từ
  1. thợ in
  2. chủ nhà in
  3. máy in
  4. thợ in vải hoa
Idioms
  • printer's devil
    thợ học việcnhà in
  • printer's ink
    mực in
  • printer's pie
    đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)

Comments and discussion on the word "printer"