Characters remaining: 500/500
Translation

primrosy

/'primrouzi/
Academic
Friendly

Từ "primrosy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " cây anh thảo" hoặc "đầy hoa anh thảo". Cây anh thảo (primrose) một loại hoa màu vàng tươi, thường nở vào mùa xuân.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản: "Primrosy" được sử dụng để mô tả một cái đó có vẻ đẹp, sự tươi mới hoặc sự nở rộ của hoa anh thảo. Từ này có thể dùng để miêu tả cảnh vật, màu sắc, hoặc cảm giác về mùa xuân.

  2. Sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản: "The garden was primrosy in spring." (Khu vườn đầy hoa anh thảo vào mùa xuân.)
    • Câu nâng cao: "Her dress had a primrosy hue, reminiscent of the blooms that adorned the garden." (Chiếc váy của ấy màu sắc giống như hoa anh thảo, gợi nhớ đến những bông hoa trang trí khu vườn.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "primrose" được dùng như danh từ để chỉ cây anh thảo.
    • dụ: "The primrose is one of the first flowers to bloom in spring." (Cây anh thảo một trong những loài hoa đầu tiên nở vào mùa xuân.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Floral" (thuộc về hoa)
    • "Blooming" (đang nở hoa)
    • "Flowery" (tràn đầy hoa)
  5. Từ gần giống:

    • "Daffodil" (hoa thủy tiên): Một loại hoa khác cũng thường nở vào mùa xuân nhưng hình dáng màu sắc khác.
    • "Blossomy" ( hoa): Cũng miêu tả sự nở hoa nhưng không nhất thiết chỉ về hoa anh thảo.
  6. Idioms phrasal verbs: Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "primrosy", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến hoa thiên nhiên để diễn tả cảm xúc hoặc cảnh vật:

    • "Bloom where you are planted" (Nở rộ nơi bạn được trồng): Có nghĩa tận dụng tối đa hoàn cảnh hiện tại của bạn.
    • "In full bloom" (đang nở rộ): Miêu tả cây cối hoặc hoa đanggiai đoạn đẹp nhất.
Kết luận:

"Primrosy" một từ thú vị để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, đặc biệt vào mùa xuân với hoa anh thảo.

tính từ
  1. cây anh thảo; đầy hoa anh thảo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "primrosy"