Characters remaining: 500/500
Translation

priestcraft

/'pri:stkrɑ:ft/
Academic
Friendly

Từ "priestcraft" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa nghề làm thầy tu, đặc biệt khi tính chất kiếm chác hoặc thủ đoạn để tiến thân trong xã hội. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc lợi dụng quyền lực tôn giáo để thu lợi cá nhân hoặc thao túng người khác.

Định nghĩa:
  • Priestcraft: Nghề làm thầy tu với mục đích kiếm chác hoặc thủ đoạn tiến thân của thầy tu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Some people believe that priestcraft corrupts the true message of religion." (Một số người tin rằng nghề làm thầy tu đã làm sai lệch thông điệp thực sự của tôn giáo.)

  2. Câu nâng cao: "The novel critiques the priestcraft of the clergy, highlighting how it has led to the exploitation of the faithful." (Cuốn tiểu thuyết phê phán nghề làm thầy tu của giới giáo sĩ, làm nổi bật cách đã dẫn đến việc khai thác những tín đồ.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clericalism: Một thuật ngữ chỉ sự ưu thế của giới tu hành trong xã hội, có thể mang nghĩa tương tự như priestcraft.
  • Hypocrisy: Hành động nói một đằng làm một nẻo, thường gặp trong ngữ cảnh của thầy tu hoặc người chức vụ tôn giáo.
  • Manipulation: Sự thao túng, có thể liên quan đến cách các thầy tu lợi dụng niềm tin của người khác.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In the name of religion": Diễn tả việc làmđó nhân danh tôn giáo, thường có thể bị chỉ trích nếu thực hiện hành động không đúng mực.
  • "Playing God": Hành động tự cho mình quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn, thường được sử dụng để chỉ những người lợi dụng vị trí của mình để điều khiển người khác.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Priestcraft không chỉ dùng trong bối cảnh tôn giáo còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác khi nói đến việc lợi dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng của một nhóm người để đạt được lợi ích cá nhân.
danh từ
  1. nghề làm thầy tu
  2. thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu

Comments and discussion on the word "priestcraft"