Characters remaining: 500/500
Translation

prevaricate

/pri'værikeit/
Academic
Friendly

Từ "prevaricate" trong tiếng Anh có nghĩa "nói thoái thác" hoặc "nói quanh co". thường được dùng để chỉ hành động tránh hoặc không thẳng thắn khi trả lời một câu hỏi hoặc khi bàn về một vấn đề nào đó. Người nói có thể không muốn nói sự thật hoặc không muốn cam kết với một ý kiến cụ thể.

Định nghĩa:
  • Prevaricate (nội động từ): Nói một cách không trực tiếp, thường để tránh trách nhiệm hoặc để không trả lời một cách rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "When asked about his plans for the future, he began to prevaricate, avoiding a direct answer."
    • (Khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình, anh ta bắt đầu nói quanh co, tránh một câu trả lời trực tiếp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Politicians often prevaricate during debates to avoid taking a clear stance on controversial issues."
    • (Các chính trị gia thường nói quanh co trong các cuộc tranh luận để tránh việc một lập trường rõ ràng về những vấn đề gây tranh cãi.)
Biến thể của từ:
  • Prevarication (danh từ): Hành động nói quanh co, sự thoái thác.
    • dụ: "His prevarication during the interview made the panel suspicious."
    • (Sự thoái thác của anh ta trong cuộc phỏng vấn khiến ban giám khảo nghi ngờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Equivocate: Cũng có nghĩa nói mập mờ hoặc không rõ ràng.

    • dụ: "She tends to equivocate when asked about her opinions."
  • Evade: Tránh , không đối mặt với một vấn đề.

    • dụ: "He evaded the question about his past."
  • Dodge: Tránh , thường dùng trong ngữ cảnh tránh trả lời một câu hỏi.

    • dụ: "She dodged the question about her salary."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Beat around the bush: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.

    • dụ: "Stop beating around the bush and tell me what you really think."
  • Dance around the issue: Tránh vấn đề, không trực tiếp bàn về .

    • dụ: "He danced around the issue instead of addressing it directly."
Kết luận:

"Prevaricate" một từ thú vị trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động tránh hoặc không rõ ràng trong giao tiếp.

nội động từ
  1. nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co

Comments and discussion on the word "prevaricate"