Từ "prevaricate" trong tiếng Anh có nghĩa là "nói thoái thác" hoặc "nói quanh co". Nó thường được dùng để chỉ hành động tránh né hoặc không thẳng thắn khi trả lời một câu hỏi hoặc khi bàn về một vấn đề nào đó. Người nói có thể không muốn nói sự thật hoặc không muốn cam kết với một ý kiến cụ thể.
Câu đơn giản:
Cách sử dụng nâng cao:
Equivocate: Cũng có nghĩa là nói mập mờ hoặc không rõ ràng.
Evade: Tránh né, không đối mặt với một vấn đề.
Dodge: Tránh né, thường dùng trong ngữ cảnh tránh trả lời một câu hỏi.
Beat around the bush: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
Dance around the issue: Tránh né vấn đề, không trực tiếp bàn về nó.
"Prevaricate" là một từ thú vị trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động tránh né hoặc không rõ ràng trong giao tiếp.