Characters remaining: 500/500
Translation

prestigieux

Academic
Friendly

Từ "prestigieux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " uy tín" hoặc "nổi tiếng", thường được dùng để chỉ những điều, sự việc hoặc người danh tiếng, được kính trọng công nhận trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường gợi lên cảm giác về sự sang trọng, lạ lùng quý giá.

Định nghĩa:
  • Prestigieux: (adj.) uy tín, nổi tiếng, lừng lẫy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de la mode, cette marque est très prestigieuse.

    • Trong lĩnh vực thời trang, thương hiệu này rất nổi tiếng.
  2. Il a été invité à un gala prestigieux.

    • Anh ấy đã được mời đến một buổi tiệc galas danh giá.
  3. Les vins prestigieux sont souvent très chers.

    • Những loại rượu nho nổi tiếng thường rất đắt.
Biến thể của từ:
  • Le prestige: (danh từ) danh tiếng, uy tín.
    • Ví dụ: Le prestige de cette école est reconnu à l'international. (Uy tín của trường học này được công nhận trên toàn thế giới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Célèbre: nổi tiếng, thường chỉ sự nổi tiếng nói chung không nhất thiết phải uy tín.

    • Ví dụ: Ce film est célèbre à cause de ses acteurs. (Bộ phim này nổi tiếng nhờ vào các diễn viên của .)
  • Renommé(e): nổi tiếng, danh tiếng, nhưng thường nhấn mạnh về sự được biết đến.

    • Ví dụ: Cet artiste est renommé dans le monde entier. (Nghệ sĩ này nổi tiếng trên toàn thế giới.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Avoir du prestige: uy tín.
    • Ví dụ: Cette profession a beaucoup de prestige. (Nghề này nhiều uy tín.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Prestigieux" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa đến kinh doanh, giáo dục hay nghệ thuật. Khi sử dụng từ này, bạnthể kết hợp với những từ khác để tạo thành cụm từ mạnh mẽ hơn.

  • Ví dụ: "Événement prestigieux" (sự kiện danh giá) hay "École prestigieuse" (trường học danh tiếng) thường được dùng trong ngữ cảnh yêu cầu sự tôn trọng sự công nhận cao.

tính từ
  1. (văn học) lạ lùng, kỳ dị
  2. tuyệt vời
  3. nổi tiếng
    • Des vins prestigieux
      những thứ rượu nho nổi tiếng

Words Mentioning "prestigieux"

Comments and discussion on the word "prestigieux"