Characters remaining: 500/500
Translation

prestant

Academic
Friendly

Từ "prestant" trong tiếng Pháp có nghĩa là " sức mạnh, uy quyền" thường được sử dụng để mô tả một người đàn ông phong thái tự tin, uy tín hoặcvị thế trong xã hội. Từ này xuất phát từ tính từ "prestante", có nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "nổi bật".

Định nghĩa:
  • Danh từ giống đực: "prestant" có thể được dùng để chỉ một người đàn ông sức hút, phong thái uy quyền.
  • Ý nghĩa âm nhạc: Trong ngữ cảnh âm nhạc, "prestant" còn có thể ám chỉ đến bộ ống chính của một nhạc cụ, như đàn organ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phong thái uy tín:

    • "Il est un homme prestante, respecté par tous." (Ông ấymột người đàn ông uy tín, được mọi người tôn trọng.)
  2. Âm nhạc:

    • "Le son de l'orgue est très prestante." (Âm thanh của cây đàn organ rất mạnh mẽ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Prestant (danh từ): Người đàn ông uy quyền.
  • Prestante (tính từ): Có thể dùng để mô tả một điều đó nổi bật, đáng chú ý.
  • Prestigieux (tính từ): uy tín, danh giá, có thể được sử dụng để mô tả một tổ chức hay một địa điểm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éminent: Nổi bật, xuất sắc.
  • Autoritaire: quyền lực, ảnh hưởng.
  • Respecté: Được tôn trọng.
Idioms cụm động từ:

không cụm động từ cụ thể liên quan đến "prestant", bạnthể kết hợp với một số thuật ngữ khác để diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn. - Être sur un piédestal: Được coi trọng, được tôn sùng.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, bạn có thể thấy "prestant" được dùng để thể hiện sự mạnh mẽ, vững chãi của các nhân vật hoặc để tạo hình ảnh về một người đàn ông sức mạnh tinh thần hoặc thể chất.
danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prestant"