Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
preparative
/pri'pærətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
danh từ
  • công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
  • (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng
Related words
Comments and discussion on the word "preparative"