Từ "premium" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa
Phần thưởng tiền thưởng: Là số tiền hoặc lợi ích được trao cho người nào đó để khuyến khích hoặc thưởng cho họ. Ví dụ: "The company offered a premium to employees for their hard work" (Công ty đã trao thưởng cho nhân viên vì sự làm việc chăm chỉ của họ).
Tiền đóng bảo hiểm: Số tiền mà bạn phải trả định kỳ cho một hợp đồng bảo hiểm. Ví dụ: "You need to pay your insurance premium every month" (Bạn cần trả tiền bảo hiểm hàng tháng).
Tiền học việc: Số tiền trả cho người dạy nghề hoặc học việc, thường là một khoản tiền trả ngay khi bắt đầu học việc.
Tiền các đổi tiền: Sức mua hoặc giá trị cao hơn giá qui định (đặc biệt trong thị trường ngoại hối). Ví dụ: "There was a premium on the dollar during the economic crisis" (Có một khoản phí cao trên đồng đô la trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế).
Các cách sử dụng
Put a premium on something: Cụm từ này có nghĩa là đánh giá cao một điều gì đó hoặc coi trọng một điều gì đó. Ví dụ: "She puts a premium on education" (Cô ấy coi trọng giáo dục).
At a premium: Cụm từ này có nghĩa là giá cao hơn giá thị trường thông thường. Ví dụ: "Tickets for the concert are at a premium" (Vé cho buổi hòa nhạc có giá cao hơn bình thường).
Biến thể của từ
Premiums: Số nhiều của "premium", có thể dùng để chỉ nhiều phần thưởng hoặc nhiều khoản tiền bảo hiểm.
Premium-priced: Tính từ chỉ những sản phẩm có giá cao hơn so với các sản phẩm tương tự khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Bonus: Thường được dùng để chỉ khoản tiền thưởng thêm ngoài lương.
Incentive: Khuyến khích, thường dùng trong bối cảnh công việc để chỉ những điều khuyến khích nhân viên làm việc tốt hơn.
Idioms và Phrasal Verbs
At a premium: Như đã đề cập, có nghĩa là cái gì đó hiếm hoặc có giá trị cao hơn bình thường.
Put a premium on: Như đã đề cập, có nghĩa là đánh giá cao điều gì đó.
Ví dụ nâng cao
"In today's competitive market, companies put a premium on innovation to stay ahead of their rivals" (Trong thị trường cạnh tranh ngày nay, các công ty đánh giá cao sự đổi mới để duy trì vị thế trước các đối thủ).
"During the holiday season, hotel rooms are often rented at a premium due to high demand" (Trong mùa lễ hội, phòng khách sạn thường được cho thuê với giá cao hơn do nhu cầu lớn).
Kết luận
Từ "premium" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Anh.