Characters remaining: 500/500
Translation

premium

/'pri:mjəm/
Academic
Friendly

Từ "premium" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Phần thưởng tiền thưởng: số tiền hoặc lợi ích được trao cho người nào đó để khuyến khích hoặc thưởng cho họ. dụ: "The company offered a premium to employees for their hard work" (Công ty đã trao thưởng cho nhân viên sự làm việc chăm chỉ của họ).
    • Tiền đóng bảo hiểm: Số tiền bạn phải trả định kỳ cho một hợp đồng bảo hiểm. dụ: "You need to pay your insurance premium every month" (Bạn cần trả tiền bảo hiểm hàng tháng).
    • Tiền học việc: Số tiền trả cho người dạy nghề hoặc học việc, thường một khoản tiền trả ngay khi bắt đầu học việc.
    • Tiền các đổi tiền: Sức mua hoặc giá trị cao hơn giá qui định (đặc biệt trong thị trường ngoại hối). dụ: "There was a premium on the dollar during the economic crisis" ( một khoản phí cao trên đồng đô la trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế).
  2. Tính từ:

    • Cao cấp, đẳng cấp: Thể hiện chất lượng tốt hơn hoặc dịch vụ tốt hơn. dụ: "They offer premium products at their store" (Họ cung cấp sản phẩm cao cấp tại cửa hàng của họ).
Các cách sử dụng
  • Put a premium on something: Cụm từ này có nghĩa đánh giá cao một điều đó hoặc coi trọng một điều đó. dụ: "She puts a premium on education" ( ấy coi trọng giáo dục).

  • At a premium: Cụm từ này có nghĩa giá cao hơn giá thị trường thông thường. dụ: "Tickets for the concert are at a premium" ( cho buổi hòa nhạc giá cao hơn bình thường).

Biến thể của từ
  • Premiums: Số nhiều của "premium", có thể dùng để chỉ nhiều phần thưởng hoặc nhiều khoản tiền bảo hiểm.
  • Premium-priced: Tính từ chỉ những sản phẩm giá cao hơn so với các sản phẩm tương tự khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bonus: Thường được dùng để chỉ khoản tiền thưởng thêm ngoài lương.
  • Incentive: Khuyến khích, thường dùng trong bối cảnh công việc để chỉ những điều khuyến khích nhân viên làm việc tốt hơn.
Idioms Phrasal Verbs
  • At a premium: Như đã đề cập, có nghĩa cái đó hiếm hoặc giá trị cao hơn bình thường.
  • Put a premium on: Như đã đề cập, có nghĩa đánh giá cao điều đó.
dụ nâng cao
  • "In today's competitive market, companies put a premium on innovation to stay ahead of their rivals" (Trong thị trường cạnh tranh ngày nay, các công ty đánh giá cao sự đổi mới để duy trì vị thế trước các đối thủ).
  • "During the holiday season, hotel rooms are often rented at a premium due to high demand" (Trong mùa lễ hội, phòng khách sạn thường được cho thuê với giá cao hơn do nhu cầu lớn).
Kết luận

Từ "premium" một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. phần thưởng
  2. tiền thưởng
  3. tiền đóng bảo hiểm
  4. tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
  5. tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)
Idioms
  • at a premium
    cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
  • to put a premium on something
    khuyến khích cái , xúi giục cái

Similar Words

Words Mentioning "premium"

Comments and discussion on the word "premium"