Characters remaining: 500/500
Translation

prehension

/pri'henʃn/
Academic
Friendly

Từ "prehension" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự cầm nắm hoặc sự hiểu biết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nắm bắt thông tin, cảm xúc hoặc vật chất.

Định nghĩa:
  1. Sự cầm nắm: "Prehension" có thể chỉ hành động cầm hoặc nắm một vật đó, đặc biệt khi nói về khả năng của tay hoặc các bộ phận cơ thể khác trong việc nắm bắt.
  2. Sự hiểu biết: cũng có thể chỉ đến việc hiểu một khái niệm hoặc thông tin nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh cầm nắm:

    • "The child's prehension of the toy was impressive for his age." (Sự cầm nắm đồ chơi của đứa trẻ thật ấn tượng cho độ tuổi của .)
  2. Trong ngữ cảnh hiểu biết:

    • "Her prehension of complex scientific theories is remarkable." (Sự hiểu biết của ấy về các lý thuyết khoa học phức tạp thật đáng chú ý.)
Biến thể của từ:
  • Prehensile (tính từ): khả năng cầm nắm hoặc nắm bắt. dụ: "The monkey has prehensile tails that help it grab branches." (Con khỉ đuôi cầm nắm giúp bám vào các cành cây.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Grasp (động từ): Nắm bắt, hiểu. dụ: "I grasped the main idea of the lecture." (Tôi đã nắm bắt được ý chính của bài giảng.)
  • Comprehension (danh từ): Sự hiểu biết, khả năng hiểu. dụ: "Her comprehension of the text was excellent." (Khả năng hiểu văn bản của ấy thật xuất sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The prehension abilities of humans have evolved, allowing us to manipulate tools more effectively." (Khả năng cầm nắm của con người đã tiến hóa, cho phép chúng ta thao tác công cụ hiệu quả hơn.)
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "prehension," nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "grasp" trong các cụm động từ như "grasp at straws" (cố gắng tìm kiếm hy vọng trong tình huống khó khăn).
Tóm lại:

Từ "prehension" không chỉ có nghĩa cầm nắm còn thể hiện khả năng hiểu biết. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc tâm lý học.

danh từ
  1. sự cầm, sự nắm
  2. sự hiểu

Comments and discussion on the word "prehension"