Từ "prehension" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự cầm nắm hoặc sự hiểu biết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nắm bắt thông tin, cảm xúc hoặc vật chất.
Định nghĩa:
Sự cầm nắm: "Prehension" có thể chỉ hành động cầm hoặc nắm một vật gì đó, đặc biệt là khi nói về khả năng của tay hoặc các bộ phận cơ thể khác trong việc nắm bắt.
Sự hiểu biết: Nó cũng có thể chỉ đến việc hiểu một khái niệm hoặc thông tin nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh hiểu biết:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Grasp (động từ): Nắm bắt, hiểu. Ví dụ: "I grasped the main idea of the lecture." (Tôi đã nắm bắt được ý chính của bài giảng.)
Comprehension (danh từ): Sự hiểu biết, khả năng hiểu. Ví dụ: "Her comprehension of the text was excellent." (Khả năng hiểu văn bản của cô ấy thật xuất sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Tóm lại:
Từ "prehension" không chỉ có nghĩa là cầm nắm mà còn thể hiện khả năng hiểu biết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc tâm lý học.