Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
predispose
/'pri:dis'pouz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đưa đến, dẫn đến, khiếm phải chịu, khiến thiên về
    • bad hygiene predisposes one to all kinds of disease
      vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnh
    • I find myself predisposed in his favour
      tôi thấy có ý thiên về anh ta
Comments and discussion on the word "predispose"