Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
preconization
/,pri:kənai'zeiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự công bố
  • sự công khai ca ngợi, sự công khai tán dương
  • sự gọi đích danh, sự triệu tập đích danh, sự công khai triệu tập
  • (tôn giáo) lễ chuẩn nhận (một vị giám mục)
Comments and discussion on the word "preconization"