Characters remaining: 500/500
Translation

precisianism

/pri'siʤənizm/
Academic
Friendly

Giải thích từ "precisianism"

Định nghĩa: "Precisanism" một danh từ chỉ một chủ nghĩa hoặc phong trào nghiêm ngặt, đặc biệt trong việc thực hiện các lễ nghi tôn giáo hoặc quy tắc. thể hiện sự nhấn mạnh vào việc tuân thủ chính xác các quy tắc, nghi thức chi tiết.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His precisianism in following the religious rituals impressed everyone."
    • (Chủ nghĩa nghiêm ngặt của anh ấy trong việc thực hiện các lễ nghi tôn giáo đã gây ấn tượng với mọi người.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The precisianism displayed during the ceremony underscored the importance of tradition in their culture."
    • (Chủ nghĩa nghiêm ngặt được thể hiện trong buổi lễ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thống trong văn hóa của họ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Precise (tính từ): Chính xác, rõ ràng. dụ: "She gave a precise answer to the question." ( ấy đã đưa ra một câu trả lời chính xác cho câu hỏi.)

  • Precision (danh từ): Sự chính xác. dụ: "The precision of the measurements was crucial for the experiment." (Sự chính xác của các phép đo rất quan trọng cho thí nghiệm.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Strictness (tính từ): Sự nghiêm ngặt.
  • Rigorousness (tính từ): Sự khắt khe, nghiêm ngặt.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • By the book: Làm theo đúng quy tắc hoặc hướng dẫn, tương tự như "precisianism".

    • dụ: "They always do everything by the book."
  • Stick to the rules: Tuân thủ các quy tắc.

    • dụ: "He is known for sticking to the rules in every situation."
Chú ý:

"Precisanism" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh, có thể không được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh hàng ngày.

danh từ
  1. chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)

Comments and discussion on the word "precisianism"