Characters remaining: 500/500
Translation

preciously

/'preʃəsli/
Academic
Friendly

Từ "preciously" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách quý giá" hoặc "một cách cầu kỳ". thường được sử dụng để diễn tả sự quý trọng, giá trị hoặc sự tỉ mỉ trong một hành động hoặc một vật đó. Dưới đây những giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Quý giá, quý báu: Dùng để chỉ điều đó giá trị lớn hoặc được xem trọng.
  2. Cầu kỳ, kiểu cách: Thể hiện sự tỉ mỉ, tinh tế trong cách làm hoặc cách thể hiện.
  3. Hết sức, lắm, vô cùng: Sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Quý giá:

    • She handled the antique vase preciously. ( ấy đã xử lý chiếc bình cổ một cách quý giá.)
    • He spoke preciously about his family heirlooms. (Anh ấy nói một cách cầu kỳ về những di sản của gia đình mình.)
  2. Cầu kỳ, kiểu cách:

    • The dress was designed preciously, with intricate details. (Chiếc váy được thiết kế một cách cầu kỳ, với những chi tiết tinh xảo.)
    • The meal was prepared preciously to impress the guests. (Bữa ăn được chuẩn bị một cách tỉ mỉ để gây ấn tượng với khách.)
  3. Nhấn mạnh:

    • I love you preciously, more than you can imagine. (Tôi yêu bạn một cách hết sức, hơn cả những bạn có thể tưởng tượng.)
    • She smiled preciously at him, showing her affection. ( ấy mỉm cười với anh một cáchcùng âu yếm.)
Biến thể của từ:
  • Precious (tính từ): Quý giá, quý báu.

    • dụ: This ring is precious to me. (Chiếc nhẫn này rất quý giá đối với tôi.)
  • Precariously (phó từ): Một cách không chắc chắn, mong manh.

    • dụ: The books were stacked precariously on the edge of the table. (Những quyển sách được xếp một cách mong manh trên mép bàn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cherished: Được yêu quý, trân trọng.
  • Valuable: giá trị cao.
  • Exquisite: Tinh tế, tuyệt đẹp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Take for granted: Không đánh giá cao điều đó, thường điều quý giá.
    • dụ: Don’t take your friends for granted; they are precious. (Đừng xem thường bạn bè của bạn; họ rất quý giá.)
Kết luận:

Từ "preciously" mang ý nghĩa sâu sắc về sự quý trọng tỉ mỉ. Việc sử dụng từ này có thể giúp bạn diễn đạt những cảm xúc ý tưởng một cách tinh tế hơn.

phó từ
  1. quý, quý giá, quý báu
  2. cầu kỳ, kiểu cách, đài các
  3. (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường

Synonyms

Comments and discussion on the word "preciously"