Từ "preciously" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách quý giá" hoặc "một cách cầu kỳ". Nó thường được sử dụng để diễn tả sự quý trọng, giá trị hoặc sự tỉ mỉ trong một hành động hoặc một vật gì đó. Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Định nghĩa:
Quý giá, quý báu: Dùng để chỉ điều gì đó có giá trị lớn hoặc được xem trọng.
Cầu kỳ, kiểu cách: Thể hiện sự tỉ mỉ, tinh tế trong cách làm hoặc cách thể hiện.
Hết sức, lắm, vô cùng: Sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một điều gì đó.
Ví dụ sử dụng:
She handled the antique vase preciously. (Cô ấy đã xử lý chiếc bình cổ một cách quý giá.)
He spoke preciously about his family heirlooms. (Anh ấy nói một cách cầu kỳ về những di sản của gia đình mình.)
The dress was designed preciously, with intricate details. (Chiếc váy được thiết kế một cách cầu kỳ, với những chi tiết tinh xảo.)
The meal was prepared preciously to impress the guests. (Bữa ăn được chuẩn bị một cách tỉ mỉ để gây ấn tượng với khách.)
I love you preciously, more than you can imagine. (Tôi yêu bạn một cách hết sức, hơn cả những gì bạn có thể tưởng tượng.)
She smiled preciously at him, showing her affection. (Cô ấy mỉm cười với anh một cách vô cùng âu yếm.)
Biến thể của từ:
Precious (tính từ): Quý giá, quý báu.
Precariously (phó từ): Một cách không chắc chắn, mong manh.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cherished: Được yêu quý, trân trọng.
Valuable: Có giá trị cao.
Exquisite: Tinh tế, tuyệt đẹp.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "preciously" mang ý nghĩa sâu sắc về sự quý trọng và tỉ mỉ. Việc sử dụng từ này có thể giúp bạn diễn đạt những cảm xúc và ý tưởng một cách tinh tế hơn.