Characters remaining: 500/500
Translation

preadvise

/'pri:əd'vaiz/
Academic
Friendly

Từ "preadvise" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "khuyên trước" hoặc "thông báo trước". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một người hoặc một tổ chức thông báo hoặc khuyên một điều đó trước khi sự kiện đó diễn ra.

Định nghĩa
  • Preadvise (ngoại động từ): Đưa ra lời khuyên hoặc thông báo trước cho một người hoặc nhóm nào đó về một vấn đề cụ thể.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The manager will preadvise the team about the upcoming changes in the project."
    • (Người quản lý sẽ khuyên trước cho đội ngũ về những thay đổi sắp tới trong dự án.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "It is essential to preadvise our clients regarding any potential delays in the delivery schedule."
    • (Thật cần thiết để thông báo trước cho khách hàng về bất kỳ sự chậm trễ nào có thể xảy ra trong lịch trình giao hàng.)
Biến thể của từ
  • Preadvisement (danh từ): Sự thông báo trước hoặc lời khuyên trước.
  • Preadvised (động từ phân từ quá khứ): Được khuyên trước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Advise: Khuyên bảo, đưa ra lời khuyên.
  • Inform: Thông báo.
  • Notify: Thông báo, cho biết.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "preadvise" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến đi kèm, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc thông báo: - Give a heads-up: Thông báo trước để ai đó có thể chuẩn bị. - dụ: "Please give me a heads-up if there are any changes in the schedule." - (Xin hãy thông báo trước cho tôi nếu bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình.)

Chú ý
  • Từ "preadvise" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường thấy trong các ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên ngành.
  • Hãy phân biệt với "advise", từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn không nhất thiết phải thông báo trước.
ngoại động từ
  1. khuyên trước

Comments and discussion on the word "preadvise"