Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pre-emptive
/pri:'emptiv/
Jump to user comments
tính từ
  • được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
IDIOMS
  • pre-emptive bid
    • sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
Comments and discussion on the word "pre-emptive"