Characters remaining: 500/500
Translation

praséodyme

Academic
Friendly

Từ "praséodyme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Đâymột nguyên tố hóa học hiệuPr số nguyên tử là 59. Praséodyme thuộc nhóm các nguyên tố đất hiếm nhiều ứng dụng trong công nghiệp cũng như trong nghiên cứu khoa học.

Định nghĩa:
  • Praséodyme (danh từ giống đực): Là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm đất hiếm, thường được sử dụng trong sản xuất hợp kim, nam châm một số ứng dụng quang học.
Cách sử dụng:
  1. Ví dụ thông thường:

    • "Le praséodyme est utilisé dans la fabrication de certaines lampes." (Praséodyme được sử dụng trong sản xuất một số loại đèn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les propriétés optiques du praséodyme en font un matériau de choix pour les lasers." (Tính chất quang học của praséodyme làm cho trở thành một vật liệutưởng cho các loại laser.)
Chú ý về biến thể:
  • Khi nói về các nguyên tố hóa học, thường không nhiều biến thể cho danh từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể thấy từ "praséodymique" (tính từ) được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến praséodyme.
Từ gần giống:
  • Terbium (terbium): Một nguyên tố đất hiếm khác, thường được nhắc đến cùng với praséodyme trong các tài liệu khoa học.
  • Lanthanum (lantan): Nguyên tố đất hiếm đứng trước praséodyme trong bảng tuần hoàn.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho praséodyme đâymột tên riêng của một nguyên tố. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ như "élément rare" (nguyên tố hiếm) để chỉ những nguyên tố trong cùng nhóm.
Idioms Phrased Verbs:
  • Trong ngữ cảnh hóa học, không idiom hay phrasal verb đặc trưng nào liên quan đến praséodyme, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ chung như "faire des recherches sur" (nghiên cứu về) để nói về việc nghiên cứu praséodyme.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) prazeođim

Comments and discussion on the word "praséodyme"