Characters remaining: 500/500
Translation

praliné

Academic
Friendly

Từ "praliné" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Các biến thể từ liên quan:
  • Pralin: Đâymột từ gần gũi với "praliné", chỉ hạt hạnh nhân hoặc hạt phỉ được phủ đường, không qua chế biến thành la.
  • Praliné à la crème: Một loại kem chế biến từ praliné, thường được dùng trong làm bánh hoặc trang trí.
  • Amandes pralinées: Hạnh nhân được phủ đường, thường được dùng như một món ăn nhẹ hoặc trang trí cho các món tráng miệng.
Từ đồng nghĩa:
  • Sûre: Một từ có thể dùng để chỉ các loại hương vị hoặc thành phần tương tự, nhưng không hoàn toàn giống.
  • Chocolat: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng "chocolat" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến praliné.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực, "praliné" không chỉ đơn thuầnmột thành phần, mà còn có thểmột phong cách chế biến, mang lại cảm giác sang trọng tinh tế cho món ăn.
tính từ
  1. trộn kẹo hạnh ngào đường
    • Crème pralinée
      kem trộn kẹo hạnh ngào đường
  2. ngào đường
    • Amandes pralinées
      hạnh ngào đường
danh từ giống đực
  1. sôcôla trộn kẹo hạnh ngào đường

Words Containing "praliné"

Words Mentioning "praliné"

Comments and discussion on the word "praliné"