Characters remaining: 500/500
Translation

practised

/'præktist/
Academic
Friendly

Từ "practised" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thực hành nhiều" hoặc " kinh nghiệm". Từ này thường được dùng để chỉ những người đã nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó, nhờ vào việc luyện tập thường xuyên.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

    • "Practised" thường được dùng để mô tả một người kỹ năng tốt trong một hoạt động nào đó do đã trải qua nhiều lần thực hành.
    • dụ: "She is a practised musician." ( ấy một nhạc kinh nghiệm.)
  2. Biến thể của từ:

    • Practice (danh từ): Nghĩa "sự thực hành" hoặc "tập luyện". dụ: "I need more practice to improve my skills." (Tôi cần thực hành nhiều hơn để cải thiện kỹ năng của mình.)
    • Practise (động từ): Nghĩa "thực hành". dụ: "I practise the piano every day." (Tôi thực hành đàn piano mỗi ngày.)
  3. Nghĩa khác:

    • "Practised" cũng có thể dùng để chỉ những hành động hay thái độ một người đã luyện tập đến mức trở nên tự nhiên hoặc thành thạo. dụ: "He gave a practised smile." (Anh ấy đưa ra một nụ cười đã được luyện tập.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Skilled: Có nghĩa " kỹ năng", thường dùng cho những người rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó.
    • Experienced: Có nghĩa " kinh nghiệm", thường dùng để mô tả ai đó đã trải qua nhiều tình huống khác nhau trong lĩnh vực cụ thể.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Practice makes perfect: Câu này có nghĩa "thực hành sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn". nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập.
    • Put into practice: Nghĩa "thực hiện", thường dùng khi nói về việc áp dụng lý thuyết vào thực tế.
tính từ
  1. thực hành nhiều, kinh nghiệm

Words Containing "practised"

Words Mentioning "practised"

Comments and discussion on the word "practised"