Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
prô-tôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) d. Hạt cơ bản, mang điện dương, có trong tất cả các hạt nguyên tử: Hạt nhân hy-đrô là một prô-tôn.
Comments and discussion on the word "prô-tôn"