Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prêtresse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nữ tu sĩ, ni cô
  • (khảo cổ học) lọ dầu giấm
    • prêtresse de la nuit; prêtresse de Vénus
      (thơ ca) gái ăn sương
Comments and discussion on the word "prêtresse"