Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préparatif
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thường) số nhiều sự chuẩn bị, sự sửa soạn
    • Préparatif d'un voyage
      sự chuẩn bị cho một cuộc hành trình
Comments and discussion on the word "préparatif"